public relations
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: public relations
Phát âm : /'pʌblikri'leiʃnz/
+ danh từ
- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "public relations"
- Những từ có chứa "public relations":
public relations public relations officer - Những từ có chứa "public relations" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
họ nội bang giao họ ngoại công ích căng thẳng chí công đếm xỉa công xã giao chung more...
Lượt xem: 195