puddler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddler
Phát âm : /'pʌdlə/
+ danh từ
- người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puddler"
Lượt xem: 334