pug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pug
Phát âm : /pʌg/
+ danh từ
- (động vật học) (như) pug-dog
- (như) pug-nose
- (từ lóng), (viết tắt) của pugilist
- đất sét trộn (để làm gạch...)
+ ngoại động từ
- nhào, trộn (đất sét)
- bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
+ danh từ
- vết chân (thú săn)
+ ngoại động từ
- theo dõi vết chân (thú săn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pug"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pug":
pace pack page pas pash pass pause pax peak peck more... - Những từ có chứa "pug":
impugn impugnability impugnable impugnment inexpugnability inexpugnable inexpugnableness oppugn oppugnance oppugnancy more...
Lượt xem: 426