puisne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puisne
Phát âm : /'pju:ni/
+ tính từ
- (pháp lý) cấp dưới
- puisne judge
quan toà cấp dưới
- puisne judge
+ danh từ
- (pháp lý) quan toà cấp dưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puisne"
Lượt xem: 288