--

poison

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poison

Phát âm : /'pɔizn/

+ danh từ

  • chất độc, thuốc độc
    • slow poison
      chất dùng nhiều có hại
  • (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
  • to hate each other like poison
    • ghét nhau như đào đất đổ đi
  • what's your poison?
    • (thông tục) anh uống cái gì nào?

+ ngoại động từ

  • bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • làm hư bằng chất độc hại
  • (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poison"
Lượt xem: 646