--

pulverise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pulverise

Phát âm : /'pʌlvəraiz/ Cách viết khác : (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/

+ ngoại động từ

  • tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
  • (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn

+ nội động từ

  • bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pulverise"
Lượt xem: 307