demolish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demolish
Phát âm : /di'mɔliʃ/
+ ngoại động từ
- phá huỷ; đánh đổ
- to demolish a doctrine
đánh đổ một học thuyết
- to demolish a doctrine
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demolish"
- Những từ có chứa "demolish":
demolish demolished demolishment - Những từ có chứa "demolish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đạp đổ phá sập phá bỏ đả đảo phá
Lượt xem: 698