dim-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dim-sighted+ Adjective
- (mắt) bị lòa, mờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
near-blind purblind sand-blind visually impaired visually challenged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dim-sighted"
Lượt xem: 462
Từ vừa tra