--

purveyance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purveyance

Phát âm : /pə:'veiəns/

+ danh từ

  • sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp
  • (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purveyance"
Lượt xem: 298