putative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putative
Phát âm : /'pju:tətiv/
+ tính từ
- giả định là, được cho là, được coi là
- his putative father
người mà người ta cho là bố hắn
- his putative father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putative"
- Những từ có chứa "putative":
disputative putative
Lượt xem: 279