--

pyroxene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyroxene

Phát âm : /'pairɔksi:n/

+ danh từ

  • (khoáng chất) Piroxen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pyroxene"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pyroxene"
    progeny pyroxene
Lượt xem: 376