--

progeny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progeny

Phát âm : /progeny/

+ danh từ

  • con cái, con cháu, dòng dõi
  • (nghĩa bóng) kết quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "progeny"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "progeny"
    progeny pyroxene
Lượt xem: 466