--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ qabalah chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rupture
:
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạna rupture of diplomatic relations between two countries sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước
+
conjure man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
+
porbeagle
:
(động vật học) cá nhám hồi
+
clitoria turnatea
:
đậu vùng nhiệt đới châu Á, có là hình lông chim, hoa màu xanh biếc, nhị vàng.
+
foreseeing
:
nhìn xa thấy trước; lo xa