--

quadragenarian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadragenarian

Phát âm : /,kwɔdrədʤi'neəriən/

+ tính từ

  • bốn mươi tuổi

+ danh từ

  • người bốn mươi tuổi
Lượt xem: 456