quadrangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrangle
Phát âm : /'kwɔ,dræɳgl/
+ danh từ
- hình bốn cạnh
- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quad quadrilateral tetragon
Lượt xem: 642