tetragon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tetragon
Phát âm : /'tetrəgən/
+ danh từ
- (toán học) hình bốn cạnh, tứ giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadrilateral quadrangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tetragon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tetragon":
tarragon tetragon - Những từ có chứa "tetragon":
cyamopsis tetragonolobus tetragon tetragonal
Lượt xem: 370