--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quadrisyllabic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quadrisyllabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrisyllabic
Phát âm : /'kwɔdrisi'læbik/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) có bốn âm tiết
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
quadrisyllabic
:
(ngôn ngữ học) có bốn âm tiết
+
platitude
:
tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
+
cudgel
:
dùi cui, gậy tày
+
appraiser
:
người đánh giá; người định
+
như thế
:
like this; like that; thus; so; suchsao nó có thể làm một việc như thếHow could he do such a thing