quadrivalency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrivalency
Phát âm : /,kwɔdri'veilənsi/ Cách viết khác : (quadrivalence) /,kwɔdri'veiləns/
+ danh từ
- (hoá học) hoá trị bốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadrivalency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quadrivalency":
quadrivalence quadrivalency
Lượt xem: 539