quadruped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruped
Phát âm : /'kwɔdruped/
+ danh từ
- (động vật học) thú bốn chân
+ tính từ
- (động vật học) có bốn chân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadrupedal four-footed - Từ trái nghĩa:
bipedal biped two-footed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadruped"
- Những từ có chứa "quadruped":
quadruped quadrupedal - Những từ có chứa "quadruped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bốn chân muông bốn
Lượt xem: 609