--

four-footed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-footed

Phát âm : /'fɔ:'futid/

+ danh từ

  • có bốn chân (động vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-footed"
  • Những từ có chứa "four-footed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dẻo chân nhon nhỏn
Lượt xem: 370