--

quadruplet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplet

Phát âm : /'kwɔdruplit/

+ danh từ+ Cách viết khác : (quads) /kwɔdz/

  • (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)

+ danh từ

  • xe đạp bốn chỗ ngồi
  • bộ bốn
Từ liên quan
Lượt xem: 613