--

quadruple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruple

Phát âm : /'kwɔdrupl/

+ tính từ

  • gấp bốn
  • gồm bốn phần
    • quadruple rhythm (time)
      (âm nhạc) nhịp bốn
  • bốn bên, tay tư
    • quadruple alliance
      đồng minh bốn nước

+ danh từ

  • số to gấp bốn

+ động từ

  • nhân bốn, tăng lên bốn lần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadruple"
Lượt xem: 765