--

quahaug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quahaug

Phát âm : /'kwɔ:hɔg/ Cách viết khác : (quahog) /'kwɔ:hɔg/

+ danh từ

  • (động vật học) con trai vênut
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quahaug"
Lượt xem: 486