quag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quag
Phát âm : /kwæg/
+ danh từ
- đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quag":
q qu. qua quack quag quagga quaggy quagog quahaug quake more... - Những từ có chứa "quag":
quag quagga quaggy quagmire quagog quinquagenarian quinquagenary quinquagesima quinquagular
Lượt xem: 548