--

quail-net

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quail-net

Phát âm : /'kweilnet/

+ danh từ

  • lưới bẫy chim cun cút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quail-net"
  • Những từ có chứa "quail-net" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cun cút béo cay
Lượt xem: 371