qualification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qualification
Phát âm : /,kwɔlifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
- the qualification of his policy as opportunist is unfair
cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
- the qualification of his policy as opportunist is unfair
- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
- the qualification for membership
tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
- a doctor's qualifications
những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
- the qualification for membership
- sự hạn chế; sự dè dặt
- this statement is to be accepted with qualifications
phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
- this statement is to be accepted with qualifications
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reservation making
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qualification"
- Những từ có chứa "qualification":
disqualification qualification
Lượt xem: 884