--

reservation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reservation

Phát âm : /,rezə'veiʃn/

+ danh từ

  • sự hạn chế; điều kiện hạn chế
    • mental reservation
      thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
    • Indian reservation
      vùng dành riêng cho người da đỏ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)
  • (pháp lý) sự bảo lưu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reservation"
Lượt xem: 449