reservation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reservation
Phát âm : /,rezə'veiʃn/
+ danh từ
- sự hạn chế; điều kiện hạn chế
- mental reservation
thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
- mental reservation
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
- Indian reservation
vùng dành riêng cho người da đỏ
- Indian reservation
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)
- (pháp lý) sự bảo lưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booking mental reservation arriere pensee qualification reserve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reservation"
- Những từ có chứa "reservation":
preservation reservation self-preservation
Lượt xem: 491