questionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: questionable
Phát âm : /'kwestʃənəbl/
+ tính từ
- đáng ngờ, đáng nghi ngờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refutable confutable confutative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "questionable"
- Những từ có chứa "questionable":
questionable unquestionable unquestionableness
Lượt xem: 508