refutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refutable
Phát âm : /refjutəbl/
+ tính từ
- có thể bác, có thể bẻ lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
questionable confutable confutative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refutable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refutable":
refutable reputable - Những từ có chứa "refutable":
irrefutable irrefutableness refutable
Lượt xem: 391