quick-witted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quick-witted
Phát âm : /'kwik'witid/
+ tính từ
- nhanh trí, ứng đối nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quick-witted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quick-witted":
quick-sighted quick-witted - Những từ có chứa "quick-witted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng trí sáng dạ sáng láng sáng ý chóng gà mờ nhạy miệng chạm nọc hoạt rong ruổi more...
Lượt xem: 554