quick-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quick-sighted
Phát âm : /'kwik'saitid/
+ tính từ
- tinh mắt, nhanh mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sharp-sighted sharp-eyed argus-eyed hawk-eyed keen-sighted lynx-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quick-sighted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quick-sighted":
quick-sighted quick-witted - Những từ có chứa "quick-sighted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị viễn cảnh kính cận chóng cận nhạy miệng sáng trí cao kiến sáng dạ chạm nọc more...
Lượt xem: 373