quicklime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quicklime
Phát âm : /'kwiklaim/
+ danh từ
- vôi sống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calcium oxide lime calx calcined lime fluxing lime unslaked lime burnt lime
Lượt xem: 854