quiescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quiescence
Phát âm : /kwai'esns/ Cách viết khác : (quiescency) /kwai'esnsi/
+ danh từ
- sự im lìm, sự yên lặng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quiescency dormancy sleeping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quiescence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quiescence":
quiescence quiescency - Những từ có chứa "quiescence":
acquiescence quiescence
Lượt xem: 328