quiescency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quiescency
Phát âm : /kwai'esns/ Cách viết khác : (quiescency) /kwai'esnsi/
+ danh từ
- sự im lìm, sự yên lặng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quiescence dormancy sleeping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quiescency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quiescency":
quiescence quiescency
Lượt xem: 313