quietude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quietude
Phát âm : /'kwaiitju:d/
+ danh từ
- sự yên tĩnh
- sự thanh thản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tranquillity tranquility quietness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quietude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quietude":
quiet quietude quite - Những từ có chứa "quietude":
disquietude inquietude quietude
Lượt xem: 465