quince
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quince
Phát âm : /kwins/
+ danh từ
- quả mộc qua
- (thực vật học) cây mộc qua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quince bush Cydonia oblonga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quince"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quince":
quench quince quinic quinize quins quinsy - Những từ có chứa "quince":
de quincey quince quincenterany
Lượt xem: 520