--

quits

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quits

Phát âm : /kwits/

+ tính từ

  • vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    • we are quits now
      chúng ta xong nợ nhá
  • to cry quits
    • đồng ý hoà
  • double or quits
    • được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quits"
Lượt xem: 488