quác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quác+
- Quack; crackle
- Quác quác (láy, ý liên tiếp)
Quack, quack; cackle, cackle
- Quang quác (láy, ý mạnh)
Cackle
- Quác quác (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quác"
Lượt xem: 597