--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ebracteate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ebracteate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebracteate
+ Adjective
(thực vật học) không có lá bắc
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
bracteate
bracted
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
ebracteate
:
(thực vật học) không có lá bắc
+
compere
:
(nghĩa Anh) người dẫn chương trình.
+
ngư lôi
:
Torpedo
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
amazedly
:
kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên