--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compere
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
(nghĩa Anh) người dẫn chương trình.
+ Verb
dẫn chương trình.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compere"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"compere"
:
camber
comber
compare
compeer
confer
conferee
confrère
cumber
compere
comfrey
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
compere
:
(nghĩa Anh) người dẫn chương trình.