quạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạc+
- Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly
- Quạc mồm ra mà cãi
To talk back loud-mouthedly
- quàng quạc (láy, ý tăng)
- Quạc mồm ra mà cãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạc":
quác quạc quắc quặc quốc - Những từ có chứa "quạc":
quàng quạc quạc quạc quạc quạch quệch quạc - Những từ có chứa "quạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 572