quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản+ noun
- canal
+ verb
- to mind; to flinch from
- không quản nắng mưa
not to mind pouring rain or scorching sun
- không quản nắng mưa
+ verb
- to manage; to cope with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quản":
bảo quản cai quản chẳng quản chủ quản huyết quản khí quản mao quản phế quản quân quản quản more... - Những từ có chứa "quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 540