--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gauzy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gauzy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gauzy
Phát âm : /'gɔ:zi/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
mỏng nhẹ như sa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gauzy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gauzy"
:
gag
gaga
gage
gas
gash
gassy
gauche
gauge
gauss
gauze
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
gauzy
:
mỏng nhẹ như sa