--

seventy-five

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seventy-five

Phát âm : /'sevnti'faiv/

+ danh từ

  • súng đại bác 75 milimet
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: 
    75 lxxv
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seventy-five"
  • Những từ có chứa "seventy-five" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khỏe bảy cồng lân
Lượt xem: 277