régime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: régime
Phát âm : /'sækful/
+ danh từ
- bao tải (đầy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "régime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "régime":
regime regimen régime - Những từ có chứa "régime":
ancien régime régime
Lượt xem: 437