regime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regime
Phát âm : /rei'ʤi:m/ Cách viết khác : (régime) /rei'ʤi:m/
+ danh từ
- chế độ, chính thể
- democratic regime
chế độ dân chủ
- feudal regime
chế độ phong kiến
- democratic regime
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regimen government authorities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regime":
raceme regain regime regimen region reign resign resin resume régime - Những từ có chứa "regime":
enregiment regime regimen regiment regimental regimentals regimentation skeleton regiment - Những từ có chứa "regime" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính thể lưu dụng hàng thần cai trị hàn lâm cộng hòa chính quyền chống đối áp đặt khó thở more...
Lượt xem: 905