röntgen rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: röntgen rays
Phát âm : /'rɔntjən'reiz/ Cách viết khác : (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/
+ danh từ
- tia rơngen, tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "röntgen rays"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "röntgen rays":
roentgen rays röntgen rays - Những từ có chứa "röntgen rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 567