--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rachitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rachitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rachitis
Phát âm : /ræ'kaitis/
+ danh từ
(y học) bệnh còi xương
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
rachitis
:
(y học) bệnh còi xương
+
reckoner
:
người tính
+
elevated
:
cao; cao cả, cao thượng, cao nhãan elevated position địa vị caoan elevated aim mục đích cao cảan elevated style văn cao nhã
+
cóc nhảy
:
Skippinglyđọc cóc nhảyto read skippingly, to skim through
+
reassess
:
định giá lại để đánh thuế