--

elevated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevated

Phát âm : /'eliveitid/

+ tính từ

  • cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
    • an elevated position
      địa vị cao
    • an elevated aim
      mục đích cao cả
    • an elevated style
      văn cao nhã
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
  • (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevated"
Lượt xem: 678