elevated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevated
Phát âm : /'eliveitid/
+ tính từ
- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
- an elevated position
địa vị cao
- an elevated aim
mục đích cao cả
- an elevated style
văn cao nhã
- an elevated position
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
raised(a) elevated railway elevated railroad el overhead railway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elevated":
elevate elevated - Những từ có chứa "elevated":
elevated elevated railroad elevated railway - Những từ có chứa "elevated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao cả cao quý nhạc cụ
Lượt xem: 720