rack-wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rack-wheel
Phát âm : /'rækwi:l/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bánh răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rack-wheel"
Lượt xem: 436